Công thức tính khối lượng thể tích = (Chiều dài x chiều rộng x chiều cao) (cm) / 5000
Nếu khối lượng thể tích lớn hơn khối lượng cân được thì sẽ lấy khối lượng thể tích
Giá ưu đãi dành cho đơn hàng trên 20kg
| Khối lượng | Đi nhanh (3-5 ngày) | Đi chậm (5-7 ngày) | Hàng khó đi | 
| 20kg-44kg | 212.000 VND/kg | 204.000 VND/kg | Phụ thu 5000 VND/kg | 
| 45kg-70kg | 204.000 VND/kg | 196.000 VND/kg | Phụ thu 5000 VND/kg | 
| 71kg-99kg | 196.000 VND/kg | 188.000 VND/kg | Phụ thu 5000 VND/kg | 
| Trên 100kg | 192.000 VND/kg | 184.000 VND/kg | Phụ thu 5000 VND/kg | 
Giá dành cho đơn hàng dưới 20kg
| Khối lượng (kg) | Đi nhanh (3-5 ngày) | Đi Chậm (5-7 ngày) | 
| 1kg | 1.247.000 VND | 1.188.000 VND | 
| 2kg | 1.585.000 VND | 1.509.000 VND | 
| 3kg | 1.922.000 VND | 1.830.000 VND | 
| 4kg | 2.250.000 VND | 2.144.000 VND | 
| 5kg | 2.582.000 VND | 2.459.000 VND | 
| 6kg | 2.880.000 VND | 2.743.000 VND | 
| 7kg | 3.178.000 VND | 3.026.000 VND | 
| 8kg | 3.468.000 VND | 3.303.000 VND | 
| 9kg | 3.719.000 VND | 3.542.000 VND | 
| 10kg | 3.945.000 VND | 3.757.000 VND | 
| 11kg | 4.131.000 VND | 3.934.000 VND | 
| 12kg | 4.317.000 VND | 4.112.000 VND | 
| 13kg | 4.483.000 VND | 4.270.000 VND | 
| 14kg | 4.630.000 VND | 4.410.000 VND | 
| 15kg | 4.776.000 VND | 4.549.000 VND | 
| 16kg | 4.923.000 VND | 4.688.000 VND | 
| 17kg | 5.070.000 VND | 4.828.000 VND | 
| 18kg | 5.217.000 VND | 4.968.000 VND | 
| 19kg | 5.364.000 VND | 5.109.000 VND | 
		Bình luận